Vietnamese Meaning of zero tolerance
Không dung thứ
Other Vietnamese words related to Không dung thứ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zero tolerance
- zero-coupon bond => Trái phiếu không có phiếu
- zero-coupon security => Trái phiếu không phiếu
- zeroes => số không
- zeros => số không
- zero-sum game => Trò chơi tổng bằng không
- zeroth => không
- zeroth law of thermodynamics => Định luật thứ 0 về nhiệt động lực học
- zero-tolerance policy => Chính sách không dung thứ
- zest => Vị nồng
- zested => háo hức
Definitions and Meaning of zero tolerance in English
zero tolerance (n)
extreme intolerance of antisocial behavior (usually by an uncompromising application of the law)
FAQs About the word zero tolerance
Không dung thứ
extreme intolerance of antisocial behavior (usually by an uncompromising application of the law)
No synonyms found.
No antonyms found.
zero point => điểm không, zero in => nhắm vào, zero hour => giờ không, zero coupon security => Chứng khoán không có phiếu lãi, zero coupon bond => Trái phiếu không lãi suất,