Vietnamese Meaning of zeriba
Ze-ri-ba
Other Vietnamese words related to Ze-ri-ba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zeriba
- zero => không
- zero coupon bond => Trái phiếu không lãi suất
- zero coupon security => Chứng khoán không có phiếu lãi
- zero hour => giờ không
- zero in => nhắm vào
- zero point => điểm không
- zero tolerance => Không dung thứ
- zero-coupon bond => Trái phiếu không có phiếu
- zero-coupon security => Trái phiếu không phiếu
- zeroes => số không
Definitions and Meaning of zeriba in English
zeriba (n.)
Same as Zareba.
FAQs About the word zeriba
Ze-ri-ba
Same as Zareba.
No synonyms found.
No antonyms found.
zerda => cẩu, zequin => sequin, zeppo => zeppo, zeppelin => khinh khí cầu Zeppelin, zephyrus => Tây Phong,