Vietnamese Meaning of zero-tolerance policy
Chính sách không dung thứ
Other Vietnamese words related to Chính sách không dung thứ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zero-tolerance policy
- zeroth law of thermodynamics => Định luật thứ 0 về nhiệt động lực học
- zeroth => không
- zero-sum game => Trò chơi tổng bằng không
- zeros => số không
- zeroes => số không
- zero-coupon security => Trái phiếu không phiếu
- zero-coupon bond => Trái phiếu không có phiếu
- zero tolerance => Không dung thứ
- zero point => điểm không
- zero in => nhắm vào
Definitions and Meaning of zero-tolerance policy in English
zero-tolerance policy (n)
any policy that allows no exception
FAQs About the word zero-tolerance policy
Chính sách không dung thứ
any policy that allows no exception
No synonyms found.
No antonyms found.
zeroth law of thermodynamics => Định luật thứ 0 về nhiệt động lực học, zeroth => không, zero-sum game => Trò chơi tổng bằng không, zeros => số không, zeroes => số không,