Vietnamese Meaning of yellow-brown
Vàng nâu
Other Vietnamese words related to Vàng nâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow-brown
- yellow-breasted chat => Chim hót ngực vàng
- yellow-breasted bunting => Chim sẻ đồng ngực vàng
- yellow-blue dichromacy => Mù màu xanh-vàng
- yellow-blue color blindness => Mù màu vàng-lam
- yellow-blindness => Mù màu vàng
- yellowbird => Con chim màu vàng
- yellowbill => Mỏ vàng
- yellowbelly marmot => Chuột chũi bụng vàng
- yellow-bellied terrapin => Rùa bụng vàng
- yellow-bellied sapsucker => Gõ kiến bụng vàng
- yellowcake => Bánh vàng
- yellow-covered => in màu vàng
- yellow-crowned night heron => Diệc đêm
- yellow-dog contract => Hợp đồng với con chó vàng
- yellowed => ố vàng
- yellow-eyed => mắt vàng
- yellow-eyed grass => Cỏ mắt vàng
- yellow-eyed grass family => Họ Cỏ mắt vàng
- yellow-fever mosquito => Muỗi sốt vàng
- yellowfin => Cá ngừ vây vàng
Definitions and Meaning of yellow-brown in English
yellow-brown (s)
of a medium to dark brownish yellow color
FAQs About the word yellow-brown
Vàng nâu
of a medium to dark brownish yellow color
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow-breasted chat => Chim hót ngực vàng, yellow-breasted bunting => Chim sẻ đồng ngực vàng, yellow-blue dichromacy => Mù màu xanh-vàng, yellow-blue color blindness => Mù màu vàng-lam, yellow-blindness => Mù màu vàng,