Vietnamese Meaning of yellow-eyed grass family
Họ Cỏ mắt vàng
Other Vietnamese words related to Họ Cỏ mắt vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow-eyed grass family
- yellow-eyed grass => Cỏ mắt vàng
- yellow-eyed => mắt vàng
- yellowed => ố vàng
- yellow-dog contract => Hợp đồng với con chó vàng
- yellow-crowned night heron => Diệc đêm
- yellow-covered => in màu vàng
- yellowcake => Bánh vàng
- yellow-brown => Vàng nâu
- yellow-breasted chat => Chim hót ngực vàng
- yellow-breasted bunting => Chim sẻ đồng ngực vàng
Definitions and Meaning of yellow-eyed grass family in English
yellow-eyed grass family (n)
plants of tropical to temperate regions; usually in wet places
FAQs About the word yellow-eyed grass family
Họ Cỏ mắt vàng
plants of tropical to temperate regions; usually in wet places
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow-eyed grass => Cỏ mắt vàng, yellow-eyed => mắt vàng, yellowed => ố vàng, yellow-dog contract => Hợp đồng với con chó vàng, yellow-crowned night heron => Diệc đêm,