Vietnamese Meaning of yellowbird
Con chim màu vàng
Other Vietnamese words related to Con chim màu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellowbird
- yellowbill => Mỏ vàng
- yellowbelly marmot => Chuột chũi bụng vàng
- yellow-bellied terrapin => Rùa bụng vàng
- yellow-bellied sapsucker => Gõ kiến bụng vàng
- yellow-bellied => bụng vàng
- yellow-beige => Vàng be
- yellow-banded => có sọc vàng
- yellowammer => Chích bông vàng
- yellow watercress => Rau cải xoong
- yellow water lily => Súng
- yellow-blindness => Mù màu vàng
- yellow-blue color blindness => Mù màu vàng-lam
- yellow-blue dichromacy => Mù màu xanh-vàng
- yellow-breasted bunting => Chim sẻ đồng ngực vàng
- yellow-breasted chat => Chim hót ngực vàng
- yellow-brown => Vàng nâu
- yellowcake => Bánh vàng
- yellow-covered => in màu vàng
- yellow-crowned night heron => Diệc đêm
- yellow-dog contract => Hợp đồng với con chó vàng
Definitions and Meaning of yellowbird in English
yellowbird (n)
yellow-throated American wood warbler
American finch whose male has yellow body plumage in summer
yellowbird (n.)
The American goldfinch, or thistle bird. See Goldfinch.
The common yellow warbler; -- called also summer yellowbird. See Illust. of Yellow warbler, under Yellow, a.
FAQs About the word yellowbird
Con chim màu vàng
yellow-throated American wood warbler, American finch whose male has yellow body plumage in summerThe American goldfinch, or thistle bird. See Goldfinch., The c
No synonyms found.
No antonyms found.
yellowbill => Mỏ vàng, yellowbelly marmot => Chuột chũi bụng vàng, yellow-bellied terrapin => Rùa bụng vàng, yellow-bellied sapsucker => Gõ kiến bụng vàng, yellow-bellied => bụng vàng,