Vietnamese Meaning of yellow-bellied terrapin
Rùa bụng vàng
Other Vietnamese words related to Rùa bụng vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow-bellied terrapin
- yellow-bellied sapsucker => Gõ kiến bụng vàng
- yellow-bellied => bụng vàng
- yellow-beige => Vàng be
- yellow-banded => có sọc vàng
- yellowammer => Chích bông vàng
- yellow watercress => Rau cải xoong
- yellow water lily => Súng
- yellow water flag => Cờ nước vàng
- yellow warbler => chim oanh vàng cánh đen
- yellow vetchling => Đậu xanh
- yellowbelly marmot => Chuột chũi bụng vàng
- yellowbill => Mỏ vàng
- yellowbird => Con chim màu vàng
- yellow-blindness => Mù màu vàng
- yellow-blue color blindness => Mù màu vàng-lam
- yellow-blue dichromacy => Mù màu xanh-vàng
- yellow-breasted bunting => Chim sẻ đồng ngực vàng
- yellow-breasted chat => Chim hót ngực vàng
- yellow-brown => Vàng nâu
- yellowcake => Bánh vàng
Definitions and Meaning of yellow-bellied terrapin in English
yellow-bellied terrapin (n)
freshwater turtle of United States and South America; frequently raised commercially; some young sold as pets
FAQs About the word yellow-bellied terrapin
Rùa bụng vàng
freshwater turtle of United States and South America; frequently raised commercially; some young sold as pets
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow-bellied sapsucker => Gõ kiến bụng vàng, yellow-bellied => bụng vàng, yellow-beige => Vàng be, yellow-banded => có sọc vàng, yellowammer => Chích bông vàng,