Vietnamese Meaning of yellow water flag
Cờ nước vàng
Other Vietnamese words related to Cờ nước vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow water flag
- yellow warbler => chim oanh vàng cánh đen
- yellow vetchling => Đậu xanh
- yellow twining snapdragon => Mai dương hoàng anh vĩ
- yellow turnip => Củ cải vàng
- yellow trumpet => Kèn vàng
- yellow trefoil => cỏ ba lá vàng
- yellow sweet clover => Cỏ ba lá vàng
- yellow star-thistle => Cỏ sao vàng
- yellow squash => Bầu vàng
- yellow spruce => Cây vân sam
- yellow water lily => Súng
- yellow watercress => Rau cải xoong
- yellowammer => Chích bông vàng
- yellow-banded => có sọc vàng
- yellow-beige => Vàng be
- yellow-bellied => bụng vàng
- yellow-bellied sapsucker => Gõ kiến bụng vàng
- yellow-bellied terrapin => Rùa bụng vàng
- yellowbelly marmot => Chuột chũi bụng vàng
- yellowbill => Mỏ vàng
Definitions and Meaning of yellow water flag in English
yellow water flag (n)
common yellow-flowered iris of Europe and North Africa, naturalized in United States and often cultivated
FAQs About the word yellow water flag
Cờ nước vàng
common yellow-flowered iris of Europe and North Africa, naturalized in United States and often cultivated
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow warbler => chim oanh vàng cánh đen, yellow vetchling => Đậu xanh, yellow twining snapdragon => Mai dương hoàng anh vĩ, yellow turnip => Củ cải vàng, yellow trumpet => Kèn vàng,