Vietnamese Meaning of woolpack
woolpack
Other Vietnamese words related to woolpack
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woolpack
- woolmen => thương gia len
- woolman => thương gia buôn len
- woolly-stemmed => thân rậm lông
- woolly-headed => len lỏi
- woolly-head => Đầu len
- woolly-haired => Tóc len
- woolly thistle => Cây kế lan
- woolly sunflower => Hoa hướng dương len
- woolly rhinoceros => tê giác lông mượt
- woolly plant louse => Rệp bông
- woolsack => Bao bông
- woolsorter => người phân loại len
- woolsorter's disease => Bệnh của người phân loại len
- woolsorter's pneumonia => Viêm phổi ở người phân loại len
- woolstock => Woolstock
- woolward => Woodward
- woolward-going => Woodward đang tới
- woolworth => Woolworth
- wooly => len
- wooly blue curls => Tóc xoăn màu xanh lông cừu
Definitions and Meaning of woolpack in English
woolpack (n.)
A pack or bag of wool weighing two hundred and forty pounds.
FAQs About the word woolpack
Definition not available
A pack or bag of wool weighing two hundred and forty pounds.
No synonyms found.
No antonyms found.
woolmen => thương gia len, woolman => thương gia buôn len, woolly-stemmed => thân rậm lông, woolly-headed => len lỏi, woolly-head => Đầu len,