Vietnamese Meaning of white titi
white titi
Other Vietnamese words related to white titi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white titi
- white tie and tails => Vest
- white tie => cà vạt trắng
- white thistle => Kế sữa
- white tail => đuôi trắng
- white tai => Người Thái Trắng
- white sweet clover => Cỏ ba lá trắng
- white supremacy => Quyền tối cao của người da trắng
- white supremacist => người da trắng theo chủ nghĩa thượng đẳng
- white sturgeon => cá tầm trắng
- white stringybark => Bạch đàn sợi
- white trash => Rác trắng
- white trumpet lily => Hoa loa kèn trắng
- white turnip => Củ cải trắng
- white violet => Hoa violet trắng
- white vitriol => kẽm sunfat
- white walnut => Óc chó trắng
- white water => Nước trắng
- white wax tree => Cây sáp trắng
- white whale => Cá voi trắng
- white willow => Cây liễu trắng
Definitions and Meaning of white titi in English
white titi (n)
shrub or small tree of southeastern United States to West Indies and Brazil; grown for the slender racemes of white flowers and orange and crimson foliage
FAQs About the word white titi
Definition not available
shrub or small tree of southeastern United States to West Indies and Brazil; grown for the slender racemes of white flowers and orange and crimson foliage
No synonyms found.
No antonyms found.
white tie and tails => Vest, white tie => cà vạt trắng, white thistle => Kế sữa, white tail => đuôi trắng, white tai => Người Thái Trắng,