Vietnamese Meaning of white tail
đuôi trắng
Other Vietnamese words related to đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white tail
- white tai => Người Thái Trắng
- white sweet clover => Cỏ ba lá trắng
- white supremacy => Quyền tối cao của người da trắng
- white supremacist => người da trắng theo chủ nghĩa thượng đẳng
- white sturgeon => cá tầm trắng
- white stringybark => Bạch đàn sợi
- white stork => Cò trắng
- white squire => quân cờ trắng
- white spruce => Vân sam trắng
- white spanish broom => Chổi Tây Ban Nha trắng
Definitions and Meaning of white tail in English
white tail (n)
common North American deer; tail has a white underside
FAQs About the word white tail
đuôi trắng
common North American deer; tail has a white underside
No synonyms found.
No antonyms found.
white tai => Người Thái Trắng, white sweet clover => Cỏ ba lá trắng, white supremacy => Quyền tối cao của người da trắng, white supremacist => người da trắng theo chủ nghĩa thượng đẳng, white sturgeon => cá tầm trắng,