Vietnamese Meaning of white tai
Người Thái Trắng
Other Vietnamese words related to Người Thái Trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white tai
- white sweet clover => Cỏ ba lá trắng
- white supremacy => Quyền tối cao của người da trắng
- white supremacist => người da trắng theo chủ nghĩa thượng đẳng
- white sturgeon => cá tầm trắng
- white stringybark => Bạch đàn sợi
- white stork => Cò trắng
- white squire => quân cờ trắng
- white spruce => Vân sam trắng
- white spanish broom => Chổi Tây Ban Nha trắng
- white snapdragon => Hoa mõm sói trắng
Definitions and Meaning of white tai in English
white tai (n)
a branch of the Tai languages
FAQs About the word white tai
Người Thái Trắng
a branch of the Tai languages
No synonyms found.
No antonyms found.
white sweet clover => Cỏ ba lá trắng, white supremacy => Quyền tối cao của người da trắng, white supremacist => người da trắng theo chủ nghĩa thượng đẳng, white sturgeon => cá tầm trắng, white stringybark => Bạch đàn sợi,