Vietnamese Meaning of white tie and tails
Vest
Other Vietnamese words related to Vest
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white tie and tails
- white tie => cà vạt trắng
- white thistle => Kế sữa
- white tail => đuôi trắng
- white tai => Người Thái Trắng
- white sweet clover => Cỏ ba lá trắng
- white supremacy => Quyền tối cao của người da trắng
- white supremacist => người da trắng theo chủ nghĩa thượng đẳng
- white sturgeon => cá tầm trắng
- white stringybark => Bạch đàn sợi
- white stork => Cò trắng
- white trash => Rác trắng
- white trumpet lily => Hoa loa kèn trắng
- white turnip => Củ cải trắng
- white violet => Hoa violet trắng
- white vitriol => kẽm sunfat
- white walnut => Óc chó trắng
- white water => Nước trắng
- white wax tree => Cây sáp trắng
- white whale => Cá voi trắng
- white willow => Cây liễu trắng
Definitions and Meaning of white tie and tails in English
white tie and tails (n)
formalwear consisting of full evening dress for men
FAQs About the word white tie and tails
Vest
formalwear consisting of full evening dress for men
No synonyms found.
No antonyms found.
white tie => cà vạt trắng, white thistle => Kế sữa, white tail => đuôi trắng, white tai => Người Thái Trắng, white sweet clover => Cỏ ba lá trắng,