Vietnamese Meaning of white ant
mối
Other Vietnamese words related to mối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white ant
- white anglo-saxon protestant => Người theo đạo Tin lành da trắng, gốc Anglo-Saxon
- white alder => Trăn
- white admiral => Bướm admiral trắng
- white => trắng
- whit leather => Da trắng
- whit => whit
- whistly => huýt sáo
- whistlingly => thổi còi
- whistling swan => Thiên nga sáo
- whistling marmot => Cầy thảo nguyên huýt sáo
- white ash => Tần bì
- white aspen => Dương trắng
- white avens => Hoa mao lương trắng
- white backlash => phản ứng dữ dội của người da trắng
- white baneberry => Đơn tướng quân
- white basswood => Bạch dương
- white bead => Hạt cườm màu trắng
- white bean => Đậu trắng
- white bedstraw => cỏ thi
- white beech => Dẻ gai
Definitions and Meaning of white ant in English
white ant (n)
whitish soft-bodied ant-like social insect that feeds on wood
FAQs About the word white ant
mối
whitish soft-bodied ant-like social insect that feeds on wood
No synonyms found.
No antonyms found.
white anglo-saxon protestant => Người theo đạo Tin lành da trắng, gốc Anglo-Saxon, white alder => Trăn, white admiral => Bướm admiral trắng, white => trắng, whit leather => Da trắng,