FAQs About the word whistly

huýt sáo

In a whist manner; silently.

No synonyms found.

No antonyms found.

whistlingly => thổi còi, whistling swan => Thiên nga sáo, whistling marmot => Cầy thảo nguyên huýt sáo, whistling buoy => phao còi, whistling => tiếng huýt sáo,