FAQs About the word whit leather

Da trắng

a leather that has been treated with alum and/or salt

No synonyms found.

No antonyms found.

whit => whit, whistly => huýt sáo, whistlingly => thổi còi, whistling swan => Thiên nga sáo, whistling marmot => Cầy thảo nguyên huýt sáo,