FAQs About the word white bean

Đậu trắng

white-seeded bean; usually dried

No synonyms found.

No antonyms found.

white bead => Hạt cườm màu trắng, white basswood => Bạch dương, white baneberry => Đơn tướng quân, white backlash => phản ứng dữ dội của người da trắng, white avens => Hoa mao lương trắng,