FAQs About the word whiplike

giống roi

having or resembling a lash or whip (as does a flagellum)

Dùi cui,gậy,roi,Đòn roi,Dây đai,dơi,Cây bạch dương,roi da,mùa màng,Hickory

No antonyms found.

whiplash injury => Chấn thương do roi, whiplash => roi da, whipgrafting => Ghép lưỡi mác, whipgrafted => đánh bằng roi, whipgraft => Nối ghép kiểu roi da,