FAQs About the word waxiness

sáp

the quality of being made of wax or covered with waxQuality or state of being waxy.

nhựa,thích ứng,dễ uốn,có thể đúc,linh hoạt,uốn cong được,uốn cong,dẻo,dẻo dai,đàn hồi

cứng,cứng,không linh hoạt,bướng bỉnh

waxflower => hoa sáp, waxen => sáp, waxed => sáp, wax-chandler => Người thợ làm nến, waxbird => Chim sáp,