Vietnamese Meaning of shapable
tạo hình được
Other Vietnamese words related to tạo hình được
Nearest Words of shapable
Definitions and Meaning of shapable in English
shapable (a.)
That may be shaped.
Shapely.
FAQs About the word shapable
tạo hình được
That may be shaped., Shapely.
nhựa,uốn cong,linh hoạt,dễ uốn,có thể đúc,có sáp,thích ứng,uốn cong được,dẻo,dẻo dai
cứng,cứng,không linh hoạt,bướng bỉnh
shantytown => Khu ổ chuột, shanty => lán, shantung => Sơn Đông, shanties => nhà ổ chuột, shan't => sẽ không,