Vietnamese Meaning of shapelessly
không có hình dạng
Other Vietnamese words related to không có hình dạng
Nearest Words of shapelessly
Definitions and Meaning of shapelessly in English
shapelessly (r)
in a shapeless manner
FAQs About the word shapelessly
không có hình dạng
in a shapeless manner
Biến dạng,méo mó,khủng khiếp,bất thường,méo mó,biến dạng,kinh khủng,méo mó,đột biến,khủng khiếp
hoàn hảo,hoàn hảo,cân đối,không bị biến dạng
shapeless => không có hình dạng, shaped => hình, shape up => định hình, shape constancy => Tính hằng định về hình dạng, shape => hình dạng,