Vietnamese Meaning of walk on
đi bộ
Other Vietnamese words related to đi bộ
- nữ diễn viên
- đồng phạm
- bạn diễn
- thêm
- độc thoại
- Tài tử độc thoại
- người mang giáo
- ngôi sao
- thừa
- diễn viên
- diễn viên hài
- đôi
- nghệ sĩ
- chú hề
- chì
- Nữ diễn viên chính
- Nhân vật chính
- người biểu diễn
- Nữ cao
- Kẻ bắt mắt
- Ngôi sao nhỏ
- diễn viên
- diễn viên đóng thế
- Phi công nhào lộn
- người thực hiện
- Kẻ mạo danh
- diễn viên
- người chơi
- diễn viên
Nearest Words of walk on
Definitions and Meaning of walk on in English
FAQs About the word walk on
đi bộ
nữ diễn viên,đồng phạm,bạn diễn,thêm,độc thoại,Tài tử độc thoại,người mang giáo,ngôi sao,thừa,diễn viên
Không phải diễn viên
walk off with => ra đi cùng, walk in the park => Đi dạo trong công viên, walk away from => tránh xa, waking (up) => thức dậy (thức giấc), wakes => thức dậy,