Vietnamese Meaning of vulturish
như kền kền
Other Vietnamese words related to như kền kền
Nearest Words of vulturish
Definitions and Meaning of vulturish in English
vulturish (a.)
Vulturous.
FAQs About the word vulturish
như kền kền
Vulturous.
động vật ăn thịt,ma cà rồng,chim ưng,diều,Cá mập,người dùng,sói,Ma cà rồng,kẻ bóc lột,harpy
con mồi
vulturine => kền kền, vulture => kền kền, vultur gryphus => Kền kền Nam Mỹ, vultur => kền kền, vultern => Kền kền,