Vietnamese Meaning of voyeur
voyeur
Other Vietnamese words related to voyeur
Nearest Words of voyeur
Definitions and Meaning of voyeur in English
voyeur (n)
a viewer who enjoys seeing the sex acts or sex organs of others
FAQs About the word voyeur
Definition not available
a viewer who enjoys seeing the sex acts or sex organs of others
người nhòm trộm,gián điệp,Nhân chứng tận mắt,người quan sát,Khán giả,người xem,nhân chứng,người ngoài cuộc,người xem,người theo dõi
No antonyms found.
voyaging => đi du lịch, voyageurs national park => Vườn quốc gia Voyageurs, voyageur => du khách, voyager => lữ khách, voyaged => đi thuyền,