FAQs About the word voting booth

phòng bỏ phiếu

a booth in which a person can cast a private vote

No synonyms found.

No antonyms found.

voting age => tuổi bầu cử, voting => bỏ phiếu, voter turnout => Tỷ lệ cử tri đi bầu, voter => cử tri, voteless => không có quyền bỏ phiếu,