Vietnamese Meaning of voteless
không có quyền bỏ phiếu
Other Vietnamese words related to không có quyền bỏ phiếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of voteless
- voter => cử tri
- voter turnout => Tỷ lệ cử tri đi bầu
- voting => bỏ phiếu
- voting age => tuổi bầu cử
- voting booth => phòng bỏ phiếu
- voting machine => Máy bỏ phiếu
- voting precinct => khu vực bỏ phiếu
- voting right => Quyền bỏ phiếu
- voting stock => cổ phiếu quyền biểu quyết
- voting system => Hệ thống bỏ phiếu
Definitions and Meaning of voteless in English
voteless (a)
deprived of the rights of citizenship especially the right to vote
FAQs About the word voteless
không có quyền bỏ phiếu
deprived of the rights of citizenship especially the right to vote
No synonyms found.
No antonyms found.
voted => bỏ phiếu, vote out => bỏ phiếu chống lại, vote of confidence => Biểu quyết tín nhiệm, vote in => bỏ phiếu, vote down => bỏ phiếu chống,