Vietnamese Meaning of vote out
bỏ phiếu chống lại
Other Vietnamese words related to bỏ phiếu chống lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vote out
Definitions and Meaning of vote out in English
vote out (v)
thwart the passage of
FAQs About the word vote out
bỏ phiếu chống lại
thwart the passage of
No synonyms found.
No antonyms found.
vote of confidence => Biểu quyết tín nhiệm, vote in => bỏ phiếu, vote down => bỏ phiếu chống, vote counter => Người kiểm phiếu, vote => phiếu bầu,