FAQs About the word voter turnout

Tỷ lệ cử tri đi bầu

the total number of voters who participated

No synonyms found.

No antonyms found.

voter => cử tri, voteless => không có quyền bỏ phiếu, voted => bỏ phiếu, vote out => bỏ phiếu chống lại, vote of confidence => Biểu quyết tín nhiệm,