FAQs About the word visual area

Vùng thị giác

the cortical area that receives information from the lateral geniculate body of the thalamus

No synonyms found.

No antonyms found.

visual aphasia => Mất ngôn ngữ thị giác, visual agnosia => Bệnh không nhận biết thị giác, visual acuity => Độ nhạy thị giác, visual => trực quan, vistula river => Sông Vistula,