Vietnamese Meaning of vistas
cảnh quan
Other Vietnamese words related to cảnh quan
Nearest Words of vistas
- visto => thị thực
- vistula => Vistula
- vistula river => Sông Vistula
- visual => trực quan
- visual acuity => Độ nhạy thị giác
- visual agnosia => Bệnh không nhận biết thị giác
- visual aphasia => Mất ngôn ngữ thị giác
- visual area => Vùng thị giác
- visual aspect => khía cạnh thị giác
- visual cell => Tế bào thị giác
Definitions and Meaning of vistas in English
vistas (pl.)
of Vista
FAQs About the word vistas
cảnh quan
of Vista
toàn cảnh,lượt xem,phong cảnh,triển vọng,Quan điểm,triển vọng,phong cảnh,lệnh,người quan sát,cảnh
No antonyms found.
vistaril => Vistaril, vista => quang cảnh, visored => có lưỡi trai, visor => tấm chắn nắng, vison => chồn,