Vietnamese Meaning of visive
thị giác
Other Vietnamese words related to thị giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visive
Definitions and Meaning of visive in English
visive (a.)
Of or pertaining to the sight; visual.
FAQs About the word visive
thị giác
Of or pertaining to the sight; visual.
No synonyms found.
No antonyms found.
visitorial => khách thăm viếng, visitor => Khách viếng thăm, visiting professor => giáo sư thỉnh giảng, visiting nurse => Điều dưỡng viên cộng đồng, visiting fireman => lính cứu hỏa viếng thăm,