FAQs About the word visive

thị giác

Of or pertaining to the sight; visual.

No synonyms found.

No antonyms found.

visitorial => khách thăm viếng, visitor => Khách viếng thăm, visiting professor => giáo sư thỉnh giảng, visiting nurse => Điều dưỡng viên cộng đồng, visiting fireman => lính cứu hỏa viếng thăm,