Vietnamese Meaning of vistula
Vistula
Other Vietnamese words related to Vistula
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vistula
- vistula river => Sông Vistula
- visual => trực quan
- visual acuity => Độ nhạy thị giác
- visual agnosia => Bệnh không nhận biết thị giác
- visual aphasia => Mất ngôn ngữ thị giác
- visual area => Vùng thị giác
- visual aspect => khía cạnh thị giác
- visual cell => Tế bào thị giác
- visual communication => Truyền thông trực quan
- visual cortex => vỏ não thị giác
Definitions and Meaning of vistula in English
vistula (n)
a European river; flows into the Baltic Sea
FAQs About the word vistula
Vistula
a European river; flows into the Baltic Sea
No synonyms found.
No antonyms found.
visto => thị thực, vistas => cảnh quan, vistaril => Vistaril, vista => quang cảnh, visored => có lưỡi trai,