Vietnamese Meaning of visual cortex
vỏ não thị giác
Other Vietnamese words related to vỏ não thị giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visual cortex
- visual communication => Truyền thông trực quan
- visual cell => Tế bào thị giác
- visual aspect => khía cạnh thị giác
- visual area => Vùng thị giác
- visual aphasia => Mất ngôn ngữ thị giác
- visual agnosia => Bệnh không nhận biết thị giác
- visual acuity => Độ nhạy thị giác
- visual => trực quan
- vistula river => Sông Vistula
- vistula => Vistula
- visual defect => khiếm khuyết về thị lực
- visual disorder => rối loạn thị giác
- visual display unit => Đơn vị hiển thị trực quan
- visual field => Tầm nhìn
- visual hallucination => ảo giác thị giác
- visual image => Hình ảnh trực quan
- visual impairment => Khuyết tật thị giác
- visual joke => truyện cười hình ảnh
- visual modality => Mô thức thị giác
- visual percept => nhận thức trực quan
Definitions and Meaning of visual cortex in English
visual cortex (n)
the cortical area that receives information from the lateral geniculate body of the thalamus
FAQs About the word visual cortex
vỏ não thị giác
the cortical area that receives information from the lateral geniculate body of the thalamus
No synonyms found.
No antonyms found.
visual communication => Truyền thông trực quan, visual cell => Tế bào thị giác, visual aspect => khía cạnh thị giác, visual area => Vùng thị giác, visual aphasia => Mất ngôn ngữ thị giác,