Vietnamese Meaning of vaccinist
nhà khoa học về vắc-xin
Other Vietnamese words related to nhà khoa học về vắc-xin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vaccinist
- vaccinia gangrenosa => Hoại tử do chủng ngừa
- vaccinia => Vắc-xi-ni-a
- vaccinee => Người đã được tiêm vắc-xin
- vaccine point => Điểm tiêm vắc-xin
- vaccine => vắc xin
- vaccinator => Người tiêm vắc xin
- vaccination => Tiêm vắc-xin
- vaccinating => tiêm chủng
- vaccinated => đã tiêm vac-xin
- vaccinate => tiêm ngừa
- vaccinium => quả việt quất
- vaccinium angustifolium => việt quất
- vaccinium arboreum => Việt quất
- vaccinium ashei => Việt quất
- vaccinium caespitosum => Việt quất đen
- vaccinium corymbosum => Việt quất (Vaccinium corymbosum)
- vaccinium macrocarpon => quả việt quất
- vaccinium myrsinites => Việt quất
- vaccinium oxycoccus => Nam việt quất
- vaccinium pallidum => quả việt quất
Definitions and Meaning of vaccinist in English
vaccinist (n.)
A vaccinator.
FAQs About the word vaccinist
nhà khoa học về vắc-xin
A vaccinator.
No synonyms found.
No antonyms found.
vaccinia gangrenosa => Hoại tử do chủng ngừa, vaccinia => Vắc-xi-ni-a, vaccinee => Người đã được tiêm vắc-xin, vaccine point => Điểm tiêm vắc-xin, vaccine => vắc xin,