Vietnamese Meaning of vaccinium
quả việt quất
Other Vietnamese words related to quả việt quất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vaccinium
- vaccinist => nhà khoa học về vắc-xin
- vaccinia gangrenosa => Hoại tử do chủng ngừa
- vaccinia => Vắc-xi-ni-a
- vaccinee => Người đã được tiêm vắc-xin
- vaccine point => Điểm tiêm vắc-xin
- vaccine => vắc xin
- vaccinator => Người tiêm vắc xin
- vaccination => Tiêm vắc-xin
- vaccinating => tiêm chủng
- vaccinated => đã tiêm vac-xin
- vaccinium angustifolium => việt quất
- vaccinium arboreum => Việt quất
- vaccinium ashei => Việt quất
- vaccinium caespitosum => Việt quất đen
- vaccinium corymbosum => Việt quất (Vaccinium corymbosum)
- vaccinium macrocarpon => quả việt quất
- vaccinium myrsinites => Việt quất
- vaccinium oxycoccus => Nam việt quất
- vaccinium pallidum => quả việt quất
- vaccinium pennsylvanicum => Việt quất Pennsylvanian
Definitions and Meaning of vaccinium in English
vaccinium (n)
evergreen or deciduous berry-bearing shrubs of northern hemisphere: cranberries; blueberries
vaccinium (n.)
A genus of ericaceous shrubs including the various kinds of blueberries and the true cranberries.
FAQs About the word vaccinium
quả việt quất
evergreen or deciduous berry-bearing shrubs of northern hemisphere: cranberries; blueberriesA genus of ericaceous shrubs including the various kinds of blueberr
No synonyms found.
No antonyms found.
vaccinist => nhà khoa học về vắc-xin, vaccinia gangrenosa => Hoại tử do chủng ngừa, vaccinia => Vắc-xi-ni-a, vaccinee => Người đã được tiêm vắc-xin, vaccine point => Điểm tiêm vắc-xin,