Vietnamese Meaning of vaccinia gangrenosa
Hoại tử do chủng ngừa
Other Vietnamese words related to Hoại tử do chủng ngừa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vaccinia gangrenosa
- vaccinist => nhà khoa học về vắc-xin
- vaccinium => quả việt quất
- vaccinium angustifolium => việt quất
- vaccinium arboreum => Việt quất
- vaccinium ashei => Việt quất
- vaccinium caespitosum => Việt quất đen
- vaccinium corymbosum => Việt quất (Vaccinium corymbosum)
- vaccinium macrocarpon => quả việt quất
- vaccinium myrsinites => Việt quất
- vaccinium oxycoccus => Nam việt quất
Definitions and Meaning of vaccinia gangrenosa in English
vaccinia gangrenosa (n)
a severe or even fatal form of vaccinia that occurs mainly in persons with an immunological deficiency; characterized by progressive enlargement of the initial lesion
FAQs About the word vaccinia gangrenosa
Hoại tử do chủng ngừa
a severe or even fatal form of vaccinia that occurs mainly in persons with an immunological deficiency; characterized by progressive enlargement of the initial
No synonyms found.
No antonyms found.
vaccinia => Vắc-xi-ni-a, vaccinee => Người đã được tiêm vắc-xin, vaccine point => Điểm tiêm vắc-xin, vaccine => vắc xin, vaccinator => Người tiêm vắc xin,