Vietnamese Meaning of unexplained
không giải thích được
Other Vietnamese words related to không giải thích được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unexplained
- unexploded => chưa nổ
- unexploited => Chưa khai thác
- unexplorative => chưa khám phá
- unexploratory => chưa khám phá
- unexplored => chưa được khám phá
- unexportable => Không xuất khẩu được
- unexpressed => Không được diễn đạt
- unexpressible => không thể diễn tả
- unexpressive => vô cảm
- unexpurgated => không bị kiểm duyệt
Definitions and Meaning of unexplained in English
unexplained (s)
not explained
having the reason or cause not made clear
FAQs About the word unexplained
không giải thích được
not explained, having the reason or cause not made clear
No synonyms found.
No antonyms found.
unexplainable => không giải thích được, unexpired => chưa hết hạn, unexpertly => vụng về, unexpert => không có kinh nghiệm, unexperient => Thiếu kinh nghiệm,