Vietnamese Meaning of unexpired
chưa hết hạn
Other Vietnamese words related to chưa hết hạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unexpired
- unexplainable => không giải thích được
- unexplained => không giải thích được
- unexploded => chưa nổ
- unexploited => Chưa khai thác
- unexplorative => chưa khám phá
- unexploratory => chưa khám phá
- unexplored => chưa được khám phá
- unexportable => Không xuất khẩu được
- unexpressed => Không được diễn đạt
- unexpressible => không thể diễn tả
Definitions and Meaning of unexpired in English
unexpired (a)
not having come to an end or been terminated by passage of time
FAQs About the word unexpired
chưa hết hạn
not having come to an end or been terminated by passage of time
No synonyms found.
No antonyms found.
unexpertly => vụng về, unexpert => không có kinh nghiệm, unexperient => Thiếu kinh nghiệm, unexperienced => chưa trải nghiệm, unexperience => Thiếu kinh nghiệm,