Vietnamese Meaning of unexpensive
rẻ
Other Vietnamese words related to rẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unexpensive
- unexperience => Thiếu kinh nghiệm
- unexperienced => chưa trải nghiệm
- unexperient => Thiếu kinh nghiệm
- unexpert => không có kinh nghiệm
- unexpertly => vụng về
- unexpired => chưa hết hạn
- unexplainable => không giải thích được
- unexplained => không giải thích được
- unexploded => chưa nổ
- unexploited => Chưa khai thác
Definitions and Meaning of unexpensive in English
unexpensive (a.)
Inexpensive.
FAQs About the word unexpensive
rẻ
Inexpensive.
No synonyms found.
No antonyms found.
unexpended => Chưa chi tiêu, unexpendable => không đổi được, unexpedient => Không thích hợp, unexpectedness => bất ngờ, unexpectedly => bất ngờ,