Vietnamese Meaning of unexperience
Thiếu kinh nghiệm
Other Vietnamese words related to Thiếu kinh nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unexperience
- unexperienced => chưa trải nghiệm
- unexperient => Thiếu kinh nghiệm
- unexpert => không có kinh nghiệm
- unexpertly => vụng về
- unexpired => chưa hết hạn
- unexplainable => không giải thích được
- unexplained => không giải thích được
- unexploded => chưa nổ
- unexploited => Chưa khai thác
- unexplorative => chưa khám phá
Definitions and Meaning of unexperience in English
unexperience (n.)
Inexperience.
FAQs About the word unexperience
Thiếu kinh nghiệm
Inexperience.
No synonyms found.
No antonyms found.
unexpensive => rẻ, unexpended => Chưa chi tiêu, unexpendable => không đổi được, unexpedient => Không thích hợp, unexpectedness => bất ngờ,