Vietnamese Meaning of undrape
undrape
Other Vietnamese words related to undrape
Nearest Words of undrape
- undramatically => không kịch tính
- undramatic => không kịch tính
- undrained => chưa thoát nước
- undoubtedly => không phải là nghi ngờ
- undoubted => không nghi ngờ gì
- undoubtable => không thể nghi ngờ
- undouble => phơi bày
- undone => Chưa hoàn thành
- undomesticated => Không thuần hóa
- undomestic => chưa thuần hóa
Definitions and Meaning of undrape in English
undrape (v)
strip something of drapery
undrape (v. t.)
To strip of drapery; to uncover or unveil.
FAQs About the word undrape
Definition not available
strip something of draperyTo strip of drapery; to uncover or unveil.
Trần trụi,Lột trần,Dải,phát hiện,sủa,cởi quần áo,tước,phơi bày,lột vỏ,da
quần áo,Mảng,mặc quần áo,trang phục,bìa,Boong,váy,quần áo,áo choàng dài,đầu tư
undramatically => không kịch tính, undramatic => không kịch tính, undrained => chưa thoát nước, undoubtedly => không phải là nghi ngờ, undoubted => không nghi ngờ gì,