Vietnamese Meaning of undergoing
đang tiến hành
Other Vietnamese words related to đang tiến hành
Nearest Words of undergoing
Definitions and Meaning of undergoing in English
undergoing (p. pr. & vb. n.)
of Undergo
FAQs About the word undergoing
đang tiến hành
of Undergo
bền,trải nghiệm,có,cảm giác,đang trải qua,kiến thức,nhận,nhìn thấy,đau khổ,bền vững
No antonyms found.
undergod => thần dưới, undergo => trải qua, underglaze => tráng men, undergird => hỗ trợ, underfurrow => lớp lông tơ,