FAQs About the word undergoing

đang tiến hành

of Undergo

bền,trải nghiệm,có,cảm giác,đang trải qua,kiến thức,nhận,nhìn thấy,đau khổ,bền vững

No antonyms found.

undergod => thần dưới, undergo => trải qua, underglaze => tráng men, undergird => hỗ trợ, underfurrow => lớp lông tơ,