Vietnamese Meaning of undergroan
rên
Other Vietnamese words related to rên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undergroan
- underground => dưới lòng đất
- underground insurance => bảo hiểm ngầm
- underground press => Báo chí ngầm
- underground railroad => tàu điện ngầm
- underground railway => Tàu điện ngầm
- undergrove => thực vật tầng thấp
- undergrow => Thảm thực vật dưới tán
- undergrown => kém phát triển
- undergrowth => cây bụi
- underhand => lén lút
Definitions and Meaning of undergroan in English
undergroan (v. t.)
To groan beneath.
FAQs About the word undergroan
rên
To groan beneath.
No synonyms found.
No antonyms found.
undergraduateship => Cử nhân, undergraduate => sinh viên, undergrad => sinh viên đại học, undergown => Váy lót, undergore => Undergore,