Vietnamese Meaning of uncute

xấu xí

Other Vietnamese words related to xấu xí

Definitions and Meaning of uncute in English

uncute

not cute

FAQs About the word uncute

xấu xí

not cute

kỳ dị,ghê tởm,đầm ấm,phản thẫm mỹ,không hấp dẫn,xấu xí,xấu xí,Không đáng yêu (không đáng yêu),khó chịu,xấu xí

thẩm mỹ,hấp dẫn,đẹp,đẹp,dễ thương,công bằng,tốt,đẹp trai,tốt,Đẹp

uncustomary => không bình thường, uncustomarily => bất thường, uncurls => mở ra, uncurling => mở ra, uncurious => ít tò mò,