FAQs About the word uncart

dỡ

To take from, or set free from, a cart; to unload.

No synonyms found.

No antonyms found.

uncarpeted => không trải thảm, uncarnate => không hóa thân, uncaring => thờ ơ, uncared-for => Bỏ mặc, uncared => không quan tâm,