Vietnamese Meaning of uncaulked
không trét
Other Vietnamese words related to không trét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncaulked
Definitions and Meaning of uncaulked in English
uncaulked (a)
not caulked or sealed
FAQs About the word uncaulked
không trét
not caulked or sealed
No synonyms found.
No antonyms found.
uncategorized => Không được phân loại, uncategorised => Không được phân loại, uncastrated => Không thiến, uncastle => không có lâu đài, uncase => tháo gỡ,