Vietnamese Meaning of uncapable
không đủ khả năng
Other Vietnamese words related to không đủ khả năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncapable
Definitions and Meaning of uncapable in English
uncapable (a.)
Incapable.
FAQs About the word uncapable
không đủ khả năng
Incapable.
No synonyms found.
No antonyms found.
uncap => mở nắp, uncanonize => bỏ phong thánh, uncanny => kỳ quái, uncannily => kỳ lạ, uncamphorated => không có long não,