FAQs About the word u.s.

Hoa Kỳ

No synonyms found.

No antonyms found.

u.k. => Vương quốc Anh, u. s. code => Bộ luật Hoa Kỳ, u. s. coast guard => Đội Tuần tra Duyên hải Hoa Kỳ, u. s. army special forces => Lực lượng đặc biệt của Quân đội Hoa Kỳ, u. s. army => Quân đội Hoa Kỳ,