Vietnamese Meaning of u. s. air force
Không quân Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Không quân Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of u. s. air force
- u. s. army => Quân đội Hoa Kỳ
- u. s. army special forces => Lực lượng đặc biệt của Quân đội Hoa Kỳ
- u. s. coast guard => Đội Tuần tra Duyên hải Hoa Kỳ
- u. s. code => Bộ luật Hoa Kỳ
- u.k. => Vương quốc Anh
- u.s. => Hoa Kỳ
- u.s. army criminal investigation laboratory => Phòng thí nghiệm điều tra hình sự của quân đội Hoa Kỳ
- u.s. congress => Quốc hội Hoa Kỳ
- u.s. constitution => Hiến pháp Hoa Kỳ
- u.s. government => Chính phủ Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of u. s. air force in English
FAQs About the word u. s. air force
Không quân Hoa Kỳ
No synonyms found.
No antonyms found.
u => u, tzetze fly => Ruồi tsetse, tzetze => Ruồi trâu, tzarist => Sa hoàng, tzarina => Nữ hoàng,