Vietnamese Meaning of u. s. code
Bộ luật Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Bộ luật Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of u. s. code
- u.k. => Vương quốc Anh
- u.s. => Hoa Kỳ
- u.s. army criminal investigation laboratory => Phòng thí nghiệm điều tra hình sự của quân đội Hoa Kỳ
- u.s. congress => Quốc hội Hoa Kỳ
- u.s. constitution => Hiến pháp Hoa Kỳ
- u.s. government => Chính phủ Hoa Kỳ
- u.s. house => Hạ viện Hoa Kỳ
- u.s. house of representatives => Viện Dân biểu Hoa Kỳ
- u.s. mint => Xưởng đúc tiền Hoa Kỳ
- u.s. national library of medicine => Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of u. s. code in English
FAQs About the word u. s. code
Bộ luật Hoa Kỳ
No synonyms found.
No antonyms found.
u. s. coast guard => Đội Tuần tra Duyên hải Hoa Kỳ, u. s. army special forces => Lực lượng đặc biệt của Quân đội Hoa Kỳ, u. s. army => Quân đội Hoa Kỳ, u. s. air force => Không quân Hoa Kỳ, u => u,